越南国家各个省份和首府以及各大港口名称

www.bianguan.net 2013-8-27 17:04:18 新闻专栏:客服中心
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市
芹苴市(直辖市) Thành phố Cần Thơ
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市
岘港(直辖市) Thành phố Đà Nẵng
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市
海防市 (直辖市) Thành phố Hải Phòng
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市
河内市 (直辖市) Thủ đô Hà Nội
河西省 Tỉnh Hà Tay 河东市
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市
胡志明市 (直辖市) Thành phố Hồ Chí Minh
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市
莱州省 Tỉnh Lai Chau 莱州市
林同省 Tỉnh Lam Đồng 大叻市
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市
隆安省 Tỉnh Long An 新安市
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市
西宁省 Tỉnh Tay Ninh 西宁市
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市

港口中文名称 港口英文名称 所属国家 港口代码 港口缩写  
广安 KWANG YEN VIETNAM     详细.
鸿基 HONGAY VIETNAM VNHGY   详细.
海防 HAIPHONG VIETNAM VNHPG HPH 详细.
洞海 DONG HOI VIETNAM   DOH 详细.
岘港 DANANG VIETNAM     详细.
头顿 CAPE ST.JACQUES VIETNAM     详细.
卡纳 CANA VIETNAM   CAN 详细.
金兰 CAM RANH VIETNAM     详细.
边水 BEN THUI VIETNAM VNBTI   详细.
安泰 AN THOI VIETNAM     详细.
巴高伊 BA NGOI VIETNAM     详细.
胡志明 HO CHI MINH VIETNAM  
安其 QUANG NGAI VIETNAM   XNG
温泰 VINH THAI VIETNAM VNVIN
维恩 VINH VIETNAM VNVIN VNH
万赫亚 VAN HOA VIETNAM
匡海 QUANG HGAI VIETNAM
玛乌角 POINTE DE CA MAU VIETNAM
南坎 NAM CAN VIETNAM
梅索伊 MY THOI VIETNAM VNMYT
摩恩 LE MON VIETNAM
汉诺 HANOI VIETNAM   HAN
芽明 HAM NINH VIETNAM
胡港 HUE VIETNAM VNHUE HUI
达舂港 HON CHONG VIETNAM   HCH
杜佛 DUC PHO VIETNAM
戴航港 DAI HUNG TERMINAL VIETNAM
康松岛 CON SON IS. VIETNAM
库阿洛 CUA LO VIETNAM
卡丘 CAN THO VIETNAM   VCA
锦普 CAMPHA VIETNAM
纳格庄 NGHE TINH VIETNAM
西贡 SAIGON VIETNAM
归仁 QUI NHON VIETNAM VNQUN UIH
华吕港 PORT VALLUT VIETNAM
莱顿港 PORT REDON VIETNAM VNPRE
达约港 PORT DAYOT VIETNAM
锦普港 PORT CAMPHA VIETNAM VNPCA
潘朗 PHAN RANG VIETNAM   PHA
芽庄 NHA TRANG VIETNAM VNNTG NHA
芽舭 NHA-BE VIETNAM
美荻 MY THO VIETNAM VNMYT MUT
本文来源于:越南旅游网,如有侵权请联系:客服中心

>>越南新闻专栏